|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distinguer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se distinguer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi bật hơn người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un artiste qui se distingue | | một nghệ sĩ nổi bật hơn người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khác với; khác nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les sciences se distinguent par leur objet | | khoa học khác nhau về đối tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được nhận thấy, được nhận rõ |
|
|
|
|